Skip to content
Kiến thức - Tháng 5 27, 2025

ĐIỆN TÂM ĐỒ LÀ GÌ? NHỮNG THÔNG TIN NGƯỜI BỆNH CẦN BIẾT

Cập nhật lần cuối: Tháng 6 23, 2025

Tư vấn y tế: Bác sĩ Phạm Thu Thủy

Điện tâm đồ là xét nghiệm ghi lại hoạt động điện của tim qua các điện cực gắn trên da. Phương pháp này giúp phát hiện các bất thường về nhịp tim, thiếu máu cơ tim hoặc phì đại buồng tim.

Điện tâm đồ là gì?

Điện tâm đồ là phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim theo thời gian được thực hiện bằng cách gắn các điện cực trên những vị trí cần thiết nhằm ghi lại các xung điện hoạt động của tim và hiển thị dưới dạng sóng trên giấy hoặc màn hình.

Kết quả điện tâm đồ được bác sĩ tim mạch phân tích để đánh giá nhịp tim, phát hiện rối loạn dẫn truyền hoặc dấu hiệu tổn thương cơ tim.

Đây là một phương pháp không xâm lấn, thực hiện nhanh chóng, dễ dàng và có giá trị cao trong lâm sàng. Điện tâm đồ thường được kết hợp với thăm khám lâm sàng, các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh khác để chẩn đoán bệnh tim mạch một cách toàn diện.

Cơ chế dẫn truyền điện trong tim

Thông thường, tim đập đều đặn với tần số 60-100 lần/phút nhờ vào hệ thống dẫn truyền tự động trong tim. Hệ thống này phát xung điện khởi phát từ nút xoang, nằm gần chỗ đổ về của tĩnh mạch chủ trên vào nhĩ phải. Nút xoang được xem là trung tâm phát nhịp tự nhiên của tim, tạo ra các xung điện đều đặn giúp kiểm soát nhịp tim. Xung điện từ nút xoang lan truyền qua cả hai nhĩ, kích thích cơ nhĩ co bóp, đẩy máu xuống thất.

Sau khi truyền qua nhĩ, xung điện đến nút nhĩ thất, nằm ở vùng ranh giới giữa nhĩ và thất. Nút nhĩ thất có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ dẫn truyền xung điện, điều hòa tần số co bóp tâm thất. Nhờ đó, hoạt động của hai buồng tim được đồng bộ, đảm bảo hiệu suất bơm máu tối ưu.

Từ nút nhĩ thất, xung điện tiếp tục đi qua bó His, nằm trong vách liên thất. Bó His chia thành hai nhánh: nhánh phải dẫn truyền xung động đến thất phải và nhánh trái dẫn truyền đến thất trái. Nhánh trái tiếp tục phân thành phân nhánh trước và phân nhánh sau, đảm bảo tín hiệu điên được dẫn truyền đến hai thất trong khoảng thời gian gần như nhau.

Xung điện cuối cùng được dẫn truyền qua mạng lưới Purkinje, một hệ thống sợi dẫn truyền chuyên biệt nằm dưới nội mạc cơ tim thất. Hệ thống này giúp lan truyền xung điện nhanh chóng đến toàn bộ cơ thất, kích thích sợi cơ thất co bóp đồng thời để tống máu ra động mạch chủ và động mạch phổi. Sau khi thất co bóp, tim bước vào giai đoạn nghỉ ngơi, chuẩn bị cho chu kỳ điện tim tiếp theo.

Điện tâm đồ sẽ ghi lại toàn bộ quá trình dẫn truyền điện trong tim dưới dạng các sóng trên biểu đồ, bao gồm sóng P, phức bộ QRS và sóng T. Dựa vào hình dạng, khoảng cách và biên độ của các sóng này, bác sĩ có thể đánh giá nhịp tim, xác định rối loạn dẫn truyền, bất thường nhịp tim hoặc dấu hiệu tổn thương cơ tim, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh lý tim mạch.

Điện tâm đồ phát hiện được những bệnh gì?

Điện tâm đồ là công cụ quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các tình trạng bệnh lý khác nhau.

  • Rối loạn nhịp tim: bao gồm nhịp nhanh, nhịp chậm, ngoại tâm thu, rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh vào lại nút nhĩ thất, nhịp nhanh thất, rung thất.
  • Rối loạn dẫn truyền: nghẽn xoang nhĩ, nghẽn nhĩ thất, nghẽn nhánh, hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW).
  • Thiếu máu cơ tim và nhồi máu cơ tim: giúp phát hiện dấu hiệu gián tiếp thiếu máu cơ tim do bệnh mạch vành, đánh giá mức độ tổn thương cơ tim cấp tính hoặc mạn tính và định khu mạch mành thủ phạm.
  • Bệnh lý cơ tim: bệnh cơ tim phì đại, giãn buồng nhĩ phải, nhĩ trái, giãn thất phải, bệnh cơ tim thất phải sinh loạn nhịp.
  • Bệnh tim bẩm sinh: một số trường hợp có thể biểu hiện qua bất thường trên ECG, như hội chứng QT dài, hội chứng Brugada.
  • Tổn thương tim hoặc suy tim: nhận diện các dấu hiệu gợi ý suy tim hoặc tổn thương cơ tim do các nguyên nhân khác nhau.

Điện tâm đồ có thể được chỉ định trong nhiều tình huống khác nhau để chẩn đoán, theo dõi và đánh giá tình trạng tim mạch:

  • Khám sức khỏe định kỳ
  • Theo dõi và đánh giá tình trạng bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao bao gồm bệnh nhân tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, béo phì hoặc tiền sử gia đình có bệnh tim mạch
  • Chẩn đoán bệnh lý tim mạch: Đây là công cụ quan trọng giúp nhận diện sớm các bệnh lý tim mạch cấp tính, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân có triệu chứng đau ngực, khó thở, hồi hộp hoặc ngất.
  • Theo dõi điều trị và can thiệp tim mạch: Điện tâm đồ giúp đánh giá hiệu quả điều trị ở bệnh nhân đang sử dụng thuốc tim mạch như thuốc chống loạn nhịp, thuốc chẹn beta hoặc thuốc chống đông. Ngoài ra, điện tâm đồ cũng cần thiết trong theo dõi sau can thiệp tim mạch như đặt stent động mạch vành, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành hoặc cấy máy tạo nhịp tim.
  • Đánh giá rối loạn điện giải và các bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến tim: Một số rối loạn điện giải như tăng kali máu, hạ kali máu, hạ calci máu có thể gây ra thay đổi trên điện tâm đồ. Ngoài ra, các bệnh lý toàn thân như suy thận, suy giáp, cường giáp hoặc bệnh phổi mạn tính cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động điện tim, do đó chỉ định kiểm tra điện tâm đồ giúp đánh giá ảnh hưởng của những bệnh lý này lên tim mạch.

3 loại điện tâm đồ được sử dụng phổ biến

Điện tâm đồ khi nghỉ ngơi

Điện tâm đồ khi nghỉ là phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim trong điều kiện bệnh nhân ở trạng thái nghỉ ngơi, không gắng sức. Đây là phương pháp phổ biến, thường được áp dụng trong khám sức khỏe định kỳ và chẩn đoán các rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim, hoặc bệnh lý cấu trúc tim.

Điện tâm đồ gắng sức

Điện tâm đồ gắng sức được thực hiện nhằm đánh giá hoạt động điện học của tim trong điều kiện cơ thể phải vận động thể lực. Kỹ thuật này giúp phát hiện những rối loạn về dẫn truyền, thiếu máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp chỉ xuất hiện hoặc rõ rệt hơn khi tim làm việc ở cường độ cao.

Người bệnh sẽ được yêu cầu đi bộ hoặc chạy trên máy chạy bộ hoặc đạp xe tại chỗ (xe lực kế) theo một quy trình gắng sức tiêu chuẩn như Bruce (mỗi 3 phút, tốc độ và độ nghiêng của máy chạy bộ sẽ tăng lên, khiến tim phải làm việc nhiều hơn) hoặc Modified Bruce (bắt đầu với tốc độ và độ nghiêng thấp hơn, phù hợp với người cao tuổi hoặc thể lực kém). Đồng thời, điện tâm đồ và huyết áp sẽ được theo dõi liên tục để ghi nhận phản ứng sinh lý của tim với gắng sức.

Quy trình thực hiện điện tâm đồ gắng sức thường bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị trước gắng sức: Bác sĩ hoặc kỹ thuật viên sẽ gắn các điện cực vào ngực, tay và chân của người bệnh để thu nhận tín hiệu điện tim. Đo các chỉ số nền bao gồm huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ lúc nghỉ.
  • Giai đoạn gắng sức: Người bệnh bắt đầu vận động với cường độ thấp, sau đó tăng dần theo từng bậc. Trong suốt quá trình, bác sĩ sẽ theo dõi liên tục điện tâm đồ, huyết áp, nhịp tim, biểu hiện lâm sàng như khó thở, đau ngực, mệt… để phát hiện các dấu hiệu bất thường.
  • Giai đoạn hồi phục: Sau khi ngừng vận động, người bệnh được tiếp tục theo dõi trong ít nhất 5-10 phút hoặc cho đến khi các chỉ số trở về mức nền. Giai đoạn này cũng quan trọng để phát hiện các biến đổi muộn của điện tâm đồ.

So sánh kết quả điện tâm đồ khi nghỉ ngơi và gắng sức giúp bác sĩ:

  • Phát hiện thiếu máu cơ tim không biểu hiện khi nghỉ: Một số người bị hẹp mạch vành đáng kể nhưng không có triệu chứng hoặc biến đổi điện tâm đồ khi nghỉ. Tuy nhiên, khi gắng sức, nhu cầu oxy tăng cao làm lộ rõ tình trạng thiếu máu cơ tim qua các thay đổi như ST chênh xuống hoặc sóng T đảo pha, hoặc xuất hiện nghẽn nhánh mới.
  • Chẩn đoán sớm bệnh mạch vành ở người chưa có triệu chứng cơ năng: Ở người có nguy cơ tim mạch cao (đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu…), điện tâm đồ gắng sức giúp sàng lọc sớm bệnh mạch vành tiềm ẩn ngay cả khi chưa có đau ngực.
  • Đánh giá mức độ và vị trí tổn thương mạch vành: Mức độ thay đổi ST, thời điểm xuất hiện (khi gắng sức hay hồi phục) và số chuyển đạo bị ảnh hưởng có thể cung cấp thông tin gợi ý vị trí động mạch vành bị hẹp và mức độ nghiêm trọng.
  • Phát hiện rối loạn nhịp tim liên quan đến gắng sức: Một số rối loạn nhịp như ngoại tâm thu thất, nhịp nhanh thất, hoặc nghẽn nhĩ – thất… chỉ xuất hiện hoặc trở nên rõ rệt khi gắng sức, và có thể không phát hiện được trên điện tâm đồ khi nghỉ.
  • Theo dõi sau can thiệp: Sau khi đặt stent mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu, điện tâm đồ gắng sức có thể được dùng để đánh giá hiệu quả điều trị hoặc phát hiện tái hẹp.

Để đảm bảo an toàn khi thực hiện điện tâm đồ gắng sức, người bệnh cần được chỉ định phù hợp và theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Các phòng gắng sức cần có trang bị đồ sơ/cấp cứu để kịp thời xử trí các vấn đề có thể xảy ra.

Một số tình trạng sau đây cần chống chỉ định điện tâm đồ gắng sức:

  • Nhồi máu cơ tim cấp trong vòng 48 giờ.
  • Đau thắt ngực không ổn định.
  • Rối loạn nhịp tim nguy hiểm chưa được kiểm soát (như nhanh thất, rung thất…).
  • Hẹp van động mạch chủ nặng
  • Suy tim mất bù.
  • Thuyên tắc phổi hoặc viêm màng ngoài tim cấp.
  • Nhiễm trùng cấp tính có sốt cao…

Điện tâm đồ lưu động

Điện tâm đồ lưu động là phương pháp theo dõi hoạt động điện của tim trong thời gian dài, giúp phát hiện các bất thường thoáng qua mà điện tâm đồ thông thường có thể bỏ sót. Có ba loại thiết bị chính:

  • Holter điện tim: Là thiết bị theo dõi điện tim liên tục trong thời gian từ 24 đến 48 giờ, đôi khi kéo dài đến 7 ngày. Người bệnh sẽ đeo một thiết bị nhỏ gọn có các điện cực dán trên ngực, giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim không liên tục, như ngoại tâm thu, nhịp nhanh kịch phát trên thất, rung nhĩ thoáng qua.
  • Máy ghi sự kiện: Khác với Holter điện tim, thiết bị này chỉ ghi lại hoạt động điện tim khi bệnh nhân có triệu chứng như chóng mặt, hồi hộp, đánh trống ngực và chủ động kích hoạt máy bằng cách nhấn nút ghi. Mỗi lần ghi kéo dài vài phút. Máy nhỏ gọn và có thể đeo lâu hơn Holter điện tim, thường là 30 ngày.
  • Máy ghi vòng lặp cấy ghép: Là một thiết bị nhỏ được cấy dưới da vùng ngực để ghi lại hoạt động điện của tim trong thời gian dài (vài tháng đến vài năm). Thiết bị này đặc biệt hữu ích với bệnh nhân biểu hiện triệu chứng tần suất thấp nhưng nghi ngờ do rối loạn nhịp tim, như ngất không rõ nguyên nhân. Thiết bị này cho phép theo dõi liên tục và tự động ghi lại các bất thường, giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn so với các phương pháp theo dõi ngắn hạn.

Các yếu tố ảnh hưởng kết quả điện tâm đồ

Điện tâm đồ là phương pháp đơn giản, nhanh chóng giúp đánh giá hoạt động điện của tim. Quá trình đo thường không gây đau hay khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, kết quả điện tâm đồ có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố dưới đây, cần được lưu ý để đảm bảo độ chính xác:

  • Trạng thái cơ thể, cảm xúc: Nhịp tim có thể thay đổi do căng thẳng, lo lắng hoặc vận động mạnh ngay trước khi đo điện tâm đồ. Ví dụ, nhịp tim nhanh có thể xuất hiện do hồi hộp, trong khi nhịp tim chậm thường gặp ở những người luyện tập thể thao thường xuyên. Ngoài ra, trạng thái cơ thể như sốt, mất nước hoặc đau cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Sử dụng chất kích thích và thuốc: Cà phê, rượu, bia, thuốc lá và một số loại thuốc có thể tác động đến hoạt động điện của tim. Chẳng hạn, thuốc cường giao cảm có thể gây nhịp nhanh xoang, trong khi thuốc chẹn beta có thể làm giảm nhịp tim.
  • Cử động trong quá trình đo: Bất kỳ cử động nào của người bệnh, như run cơ, nói chuyện hay thay đổi tư thế, đều có thể gây ảnh hưởng đến độ chính xác của điện tâm đồ.
  • Rối loạn điện giải: Sự thay đổi nồng độ các ion như kali, canxi, magie trong máu có thể làm thay đổi hình dạng sóng P, phức bộ QRS hoặc đoạn ST trên điện tâm đồ. Ví dụ, tăng kali máu có thể gây sóng T cao nhọn, trong khi hạ kali máu có thể gây đoạn ST chênh xuống.
  • Kỹ thuật ghi điện tâm đồ: Vị trí đặt điện cực không đúng, tiếp xúc da kém do mồ hôi hoặc lông dày, hoặc lỗi thiết bị cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng ghi ECG. Để đảm bảo kết quả chính xác, cần kiểm tra và chuẩn bị tốt trước khi tiến hành đo.

Lưu ý khi đo điện tâm đồ

Khi đo điện tâm đồ, người bệnh cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo kết quả chính xác:

  • Giữ tinh thần thoải mái, hạn chế căng thẳng.
  • Tránh sử dụng chất kích thích trước khi đo điện tâm đồ.
  • Hạn chế vận động mạnh trước khi đo: Người bệnh nên nghỉ ngơi ít nhất 5-10 phút trước khi thực hiện đo để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Mặc trang phục thoải mái: Nên mặc áo rộng rãi, dễ cởi để thuận tiện cho việc gắn điện cực lên ngực, tay và chân.
  • Thông báo cho bác sĩ về thuốc đang sử dụng.
  • Người bệnh cần nằm yên khi đo điện tâm đồ khi nghỉ ngơi: Không nói chuyện, thay đổi tư thế trong quá trình đo điện tâm đồ, tránh làm ảnh hưởng đến kết quả.

Có thể thấy, điện tâm đồ là một trong những phương pháp quan trọng trong phát hiện và chẩn đoán các vấn đề tim mạch. Để đặt lịch thăm khám với các bác sĩ tim mạch Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội, vui lòng liên hệ hotline 024 3577 1100.

Cấp cứu

(84-24) 3574 1111

Đội ngũ bác sĩ cấp cứu và bác sĩ phẫu thuật được đào tạo nội bộ sẵn sàng 24/7.
Tất cả các bác sĩ chuyên khoa đều sẵn sàng tiếp nhận các trường hợp khẩn cấp.

Chatbot