Skip to content
Kiến thức - Tháng 5 27, 2025

SIÊU ÂM TIM: Ý NGHĨA CHẨN ĐOÁN VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP PHỔ BIẾN

Cập nhật lần cuối: Tháng 6 23, 2025

Tư vấn y tế: Bác sĩ Phạm Thu Thủy

Siêu âm tim là kỹ thuật hình ảnh giúp quan sát cấu trúc và chức năng tim một cách trực tiếp, không xâm lấn. Đây là phương pháp quan trọng trong chẩn đoán bệnh van tim, suy tim, tim bẩm sinh và nhiều rối loạn tim mạch khác.

Siêu âm tim là gì?

Siêu âm tim là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh trực tiếp về cấu trúc và chức năng của tim. Đây là kỹ thuật an toàn, được chỉ định rộng rãi trong chẩn đoán và theo dõi hầu hết các bệnh tim mạch, như suy tim, bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh… giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán, điều trị và tiên lượng bệnh.

Kết quả siêu âm tim cho biết điều gì?

Siêu âm tim là một phương pháp quan trọng giúp bác sĩ đánh giá toàn diện về cấu trúc và chức năng tim. Kết quả siêu âm tim cung cấp các thông tin:

  • Đánh giá giải phẫu tim: đo đạc kích thước các buồng tim, độ dày thành tim cũng như các cấu trúc khác như màng ngoài tim, tĩnh mạch và động mạch lớn. Có thể phát hiện các bất thường về hình thái như lỗ khuyết thành tim, túi phình thành tim hoặc bất thường về vị trí mạch máu lớn.
  • Đánh giá chức năng tim: Bác sĩ đánh giá khả năng bơm máu của tim bao gồm kiểm tra chức năng tâm thu (khả năng tống máu của tim) và tâm trương (khả năng thư giãn của tim) của thất trái nhằm phát hiện suy tim hoặc rối loạn chức năng thất. Bên cạnh đó các thông số đánh giá chức năng tim phải cũng được đo đạc.
  • Phát hiện bệnh van tim: Giúp xác dạng tổn thương van tim (hở, hẹp, sa, thủng, sùi…) và phân cấp độ (nhẹ, vừa, nặng) ví dụ hẹp van động mạch chủ, hở van hai lá, hở van ba lá…
  • Phát hiện bệnh lý cơ tim: Siêu âm tim giúp phát hiện bệnh cơ tim giãn, cơ tim phì đại…
  • Phát hiện huyết khối hoặc khối u trong tim: Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân rung nhĩ, bệnh van tim hoặc có nguy cơ đột quỵ. Ngoài ra, siêu âm tim cũng có thể xác định các khối u tim khác trong tim.
  • Đánh giá tình trạng màng ngoài tim: Phát hiện tràn dịch màng tim, viêm màng ngoài tim hoặc dày dính màng ngoài tim, có thể gây ảnh hưởng đến co bóp tim (chèn ép tim).
  • Đánh giá huyết động và dòng chảy máu trong tim: Siêu âm Doppler giúp đo tốc độ và hướng dòng máu qua các buồng tim, van tim và mạch máu lớn, hỗ trợ phát hiện rối loạn huyết động như tăng áp động mạch phổi, luồng thông bất thường trong tim bẩm sinh hoặc hẹp eo động mạch chủ.
  • Phát hiện dị tật tim bẩm sinh: Đánh giá các bất thường vách liên nhĩ, vách liên thất, còn ống động mạch…
  • Theo dõi sau phẫu thuật tim: Kiểm tra hoạt động của van tim nhân tạo, theo dõi chức năng tim sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, thay van tim hoặc sửa chữa dị tật tim bẩm sinh.

Siêu âm tim qua thành ngực

Siêu âm tim qua thành ngực là phương pháp siêu âm tim phổ biến nhất và thường được thực hiện đầu tiên khi cần đánh giá các bất thường liên quan đến tim mạch.

Phương pháp này không xâm lấn, không gây đau, không sử dụng tia xạ, có thể thực hiện nhiều lần mà không gây hại. Thiết bị siêu âm sử dụng một đầu dò phát ra sóng âm có tần số cao, khi sóng này gặp các mô trong tim sẽ bị phản xạ lại. Máy siêu âm sẽ thu nhận các tín hiệu phản xạ đó và chuyển thành dạng biểu kiến (2D; 3D; M- mode, doppler) hiển thị trên màn hình.

Siêu âm tim qua thành ngực được chỉ định khi nào?

Siêu âm tim qua thành ngực được chỉ định trong nhiều trường hợp nhằm phục vụ chẩn đoán, theo dõi hoặc tầm soát bệnh lý tim mạch:

  • Người bệnh có triệu chứng gợi ý bệnh tim như đau ngực, khó thở, hồi hộp, đánh trống ngực, phù chân hoặc ngất.
  • Phát hiện tiếng thổi tim khi khám lâm sàng, nghi ngờ bệnh van tim.
  • Theo dõi các bệnh tim đã biết như bệnh cơ tim, bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh hoặc tăng huyết áp.
  • Đánh giá tình trạng tim ở bệnh nhân có bệnh toàn thân khác (như lupus, viêm khớp dạng thấp), trước và sau phẫu thuật tim hoặc can thiệp tim mạch.
  • Sàng lọc bệnh lý tim mạch ở một số đối tượng nguy cơ cao như người đái tháo đường, bệnh nhân có cholesterol máu cao hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch…

Quy trình thực hiện siêu âm tim qua thành ngực

Khi thực hiện siêu âm tim qua thành ngực, người bệnh sẽ được yêu cầu nằm nghiêng trái hoặc nằm ngửa. Vùng ngực của bệnh nhân sẽ được bôi một lớp gel dẫn truyền âm để giúp đầu dò tiếp xúc tốt với da và truyền sóng siêu âm hiệu quả hơn.

Sau đó, bác sĩ sử dụng đầu dò siêu âm để quét qua các vị trí trên thành ngực như mỏm tim, vùng cạnh xương ức, hõm ức và vùng thượng vị. Hình ảnh thu được thông qua các mặt cắt khác nhau cho phép quan sát cấu trúc buồng tim, van tim, màng ngoài tim và vận động thành tim từ nhiều góc độ.

Siêu âm tim qua thực quản

Siêu âm tim qua thực quản là kỹ thuật siêu âm tim trong đó đầu dò siêu âm được đưa qua đường miệng vào thực quản để quan sát tim từ phía sau. Do thực quản nằm ngay phía sau tim nên phương pháp này cho hình ảnh rõ nét hơn nhiều so với siêu âm qua thành ngực, đặc biệt với những bệnh nhân có biến dạng lồng ngực, gù vẹo cột sống nặng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, béo phì chất lượng hình ảnh siêu âm thành ngực thường hạn chế, ở các cấu trúc ở phía sau như nhĩ trái, tiểu nhĩ trái, vách liên nhĩ và van hai lá.

Siêu âm tim qua thực quản là thủ thuật bán xâm lấn, thường được thực hiện trong môi trường có kiểm soát y tế nghiêm ngặt. Mặc dù có thể gây khó chịu, nhưng kỹ thuật này thường không gây nguy hiểm và được chỉ định khi cần đánh giá chuyên sâu các bất thường tim mạch mà siêu âm qua thành ngực chưa cung cấp đủ thông tin.

Siêu âm tim qua thực quản được chỉ định trong trường hợp nào?

Siêu âm tim qua thực quản cho phép phát hiện những bất thường nhỏ trong tim, đồng thời giúp quan sát rõ hơn các cấu trúc ở phía sau gần ống thực quản, như nhĩ trái, tiểu nhĩ trái, vách liên nhĩ và tĩnh mạch phổi. Kỹ thuật này cũng có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về động mạch chủ, cục máu đông nhỏ, sùi nhỏ (dưới 3mm) đặc biệt trên van tim nhân tạo. Do đó, siêu âm tim qua thực quản thường được chỉ định nhằm:

  • Tìm huyết khối trong tiểu nhĩ trái, thường ở bệnh nhân rung nhĩ, trước khi thực hiện thủ thuật sốc điện chuyển nhịp hoặc tìm nguyên nhân đột quỵ không rõ căn nguyên.
  • Đánh giá bệnh lý hở van tim lệch tâm, sùi nhỏ trên van tim, đặc biệt van hai lá, van động mạch chủ hoặc van nhân tạo.
  • Phát hiện lỗ thông liên nhĩ, đo đạc các gờ quanh lỗ thông trước can thiệp đóng lỗ thông.
  • Theo dõi trong can thiệp hoặc phẫu thuật tim.

Quy trình thực hiện siêu âm tim qua thực quản

Trước khi làm thủ thuật, người bệnh được yêu cầu nhịn ăn ít nhất 6 tiếng. Bác sĩ sẽ giải thích kỹ về quy trình và có thể yêu cầu ký giấy đồng ý thực hiện thủ thuật.

Khi vào phòng siêu âm, bệnh nhân nằm nghiêng trái, được đặt monitoring theo dõi nhịp tim, huyết áp và oxy máu. Để làm giảm cảm giác khó chịu khi đưa đầu dò vào thực quản, người bệnh được gây tê tại chỗ vùng họng. Nếu cần thiết, bác sĩ cũng có thể chỉ định thuốc an thần nhẹ giúp bệnh nhân thoải mái hơn, bớt lo lắng.

Sau đó, đầu dò siêu âm (dạng ống mềm, đầu nhỏ có gắn đầu thu phát sóng siêu âm) được đưa qua miệng, qua họng và xuống thực quản. Khi đầu dò được đặt đúng vị trí, bác sĩ sẽ điều chỉnh góc quét để thực hiện các mặt cắt khác nhau, từ đó thu thập hình ảnh của các cấu trúc tim một cách đầy đủ và chính xác. Quá trình này thường kéo dài 10-20 phút.

Sau khi hoàn thành, đầu dò được rút ra, bệnh nhân được theo dõi thêm một thời gian ngắn rồi ra về nếu ổn định. Người bệnh không nên ăn uống trong khoảng 1-2 giờ sau thủ thuật do vẫn còn ảnh hưởng của thuốc tê.

Siêu âm tim gắng sức

Siêu âm tim gắng sức là phương pháp siêu âm tim được thực hiện khi người bệnh ở trạng thái gắng sức. Hai hình thức gắng sức chính là gắng sức bằng thể lực hoặc gắng sức bằng thuốc.

Siêu âm tim gắng sức bằng thể lực

Siêu âm tim gắng sức bằng thể lực là một phương pháp phổ biến giúp đánh giá chức năng tim khi hoạt động gắng sức. Bệnh nhân sẽ thực hiện bài tập thể lực nhằm kích thích tim đập nhanh hơn và tăng nhu cầu oxy cơ tim, từ đó giúp bác sĩ phát hiện các rối loạn tưới máu cơ tim và những bất thường về chức năng tim có thể không xuất hiện khi nghỉ ngơi.

Quy trình thực hiện bao gồm siêu âm tim tại ba giai đoạn: nghỉ ngơi, gắng sức và hồi phục. Hình ảnh và các chỉ số thu được ở ba giai đoạn nghỉ, gắng sức và hồi phục sẽ được so sánh để đánh giá chức năng tim, phát hiện các bất thường mới xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng hơn khi gắng sức.

Siêu âm tim gắng sức bằng thuốc

Siêu âm tim gắng sức bằng thuốc được áp dụng cho bệnh nhân không thể vận động do các bệnh lý cơ xương khớp, thần kinh hoặc tình trạng sức khỏe yếu. Thay vì tập thể dục, bệnh nhân sẽ được truyền tĩnh mạch thuốc như dobutamine nhằm kích thích tim đập nhanh và mạnh hơn hoặc dipyridamole gây giãn mạch, làm thay đổi lưu lượng máu đến tim.

Bác sĩ sẽ tiến hành siêu âm tim lúc nghỉ, sau đó truyền thuốc với liều tăng dần để kích thích tim. Khi nhịp tim đạt mức mong muốn, bác sĩ tiến hành siêu âm tim ở trạng thái kích thích, đồng thời theo dõi chặt chẽ người bệnh để kịp thời xử lý các phản ứng phụ có thể xảy ra, như đau ngực, hồi hộp, tụt huyết áp, nhịp nhanh hoặc loạn nhịp nguy hiểm.

Sau đó, bác sĩ sẽ đưa nhịp tim về bình thường bằng cách sử dụng thuốc chẹn beta nếu bệnh nhân được kích thích bằng dobutamine hoặc sử dụng aminophylline nhằm trung hòa tác dụng giãn mạch nếu bệnh nhân dùng dipyridamole có triệu chứng không dung nạp.

Bệnh nhân tiếp tục được theo dõi điện tâm đồ, huyết áp, triệu chứng cho đến khi các chỉ số ổn định.

Dựa vào kết quả siêu âm tim gắng sức, cùng thăm khám lâm sàng và các chỉ định cận lâm sàng khác, bác sĩ có thể phát hiện các vấn đề tim mạch tiềm ẩn và theo dõi hiệu quả điều trị, từ đó tối ưu hóa phác đồ điều trị cho từng bệnh nhân.

Bác sĩ cân nhắc chỉ định siêu âm tim gắng sức hoặc sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác phù hợp nhất với từng trường hợp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả siêu âm tim

Kết quả của siêu âm tim có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Thể trạng và đặc điểm cơ thể bệnh nhân: Ở những bệnh nhân béo phì, thành ngực dày hoặc có cấu trúc lồng ngực bất thường, siêu âm tim qua thành ngực có thể gặp khó khăn. Ngoài ra, trong siêu âm tim gắng sức, bệnh nhân có thể không đạt được mức gắng sức tối đa do mệt mỏi, đau chân, thiếu máu, suy nhược cơ thể hoặc các bệnh lý đi kèm như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bệnh động mạch ngoại biên…
  • Kỹ thuật thực hiện: Việc đặt đầu dò không đúng vị trí, thao tác đo không chính xác hoặc lựa chọn mặt cắt siêu âm không phù hợp có thể dẫn đến sai lệch kết quả. Ngoài ra, kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá và phân tích hình ảnh.
  • Chất lượng thiết bị siêu âm: Máy siêu âm hiện đại với đầu dò độ phân giải cao và các phần mềm hỗ trợ như Doppler màu, Doppler mô, 3D/4D hay siêu âm sức căng sẽ mang lại hình ảnh sắc nét, giúp bác sĩ đánh giá tốt hơn các cấu trúc tim, dòng máu qua van tim, cũng như chức năng thất trái và thất phải. Ngược lại, thiết bị cũ, thiếu tính năng nâng cao hoặc không được bảo trì định kỳ có thể tạo ra hình ảnh mờ, nhiều nhiễu, dễ bỏ sót tổn thương, xảo ảnh đặc biệt là những bất thường nhỏ như huyết khối nội tâm mạc, giảm loạn vận động vùng tim kín đáo hay bất thường vách liên nhĩ.
  • Sự hợp tác của người bệnh: Đối với siêu âm tim qua thành ngực và siêu âm tim gắng sức, bệnh nhân cần phối hợp tốt với người thực hiện để giữ tư thế đúng, hít sâu – nín thở theo yêu cầu hoặc thực hiện bài gắng sức đúng kỹ thuật. Ở những bệnh nhân không thể hợp tác tốt do lo âu, đau đớn, rối loạn ý thức hoặc trẻ em, kết quả siêu âm có thể không đầy đủ hoặc không chính xác. Trong siêu âm tim qua thực quản, bệnh nhân cần tuân thủ yêu cầu nhịn ăn trước thủ thuật, hợp tác khi gây tê họng. Nếu bệnh nhân kích thích nhiều hoặc không chịu được đầu dò, thủ thuật có thể phải dừng lại hoặc hình ảnh thu được không đạt yêu cầu.

Để đạt được hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và nhân viên y tế trước và trong quá trình siêu âm tim.

Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội là đơn vị uy tín trong thăm khám, tầm soát và điều trị các bệnh lý tim mạch. Để đặt lịch thăm khám với các bác sĩ tim mạch, vui lòng liên hệ hotline 024 3577 1100.

 

Cấp cứu

(84-24) 3574 1111

Đội ngũ bác sĩ cấp cứu và bác sĩ phẫu thuật được đào tạo nội bộ sẵn sàng 24/7.
Tất cả các bác sĩ chuyên khoa đều sẵn sàng tiếp nhận các trường hợp khẩn cấp.

Chatbot