Top 10 bệnh về đường tiêu hóa thường gặp
Dưới đây các bệnh lý và hội chứng tiêu hóa thường gặp hiện nay:
1. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) là tình trạng dịch dạ dày và axit trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác nóng rát hoặc đau ngực, đặc biệt là sau khi ăn hoặc khi nằm. Nguyên nhân chính của GERD là sự suy yếu của cơ vòng thực quản dưới, giúp ngăn ngừa axit từ dạ dày trào ngược. Các triệu chứng phổ biến bao gồm ợ nóng, ho mãn tính, cảm giác khó nuốt, và trong một số trường hợp có thể dẫn đến viêm loét thực quản. Việc thay đổi thói quen ăn uống như không ăn khuya, giảm béo, và tránh thực phẩm kích thích có thể giúp kiểm soát triệu chứng. Nội soi trào ngược dạ dày để chỉ định điều trị bằng thuốc kháng axit hay thuốc ức chế bơm proton (PPI) cũng rất quan trọng trong việc giảm tình trạng này.
2. Viêm loét dạ dày – tá tràng
Viêm loét dạ dày – tá tràng là tình trạng viêm hoặc loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori, lạm dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau bụng ở vùng thượng vị (trên rốn), ợ chua, buồn nôn, chán ăn và có thể cảm giác đầy bụng hoặc chướng hơi. Việc điều trị thường bao gồm nội soi loét dạ dày để chẩn đoán và sử dụng thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn H. pylori (nếu có), thuốc ức chế axit dạ dày để giảm viêm và đau, và thay đổi chế độ ăn uống để tránh thức ăn kích thích dạ dày.
3. Hội chứng ruột kích thích
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn chức năng của ruột, không liên quan đến viêm hoặc tổn thương mô nhưng gây ra các triệu chứng đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón. Nguyên nhân chính chưa được xác định rõ ràng nhưng yếu tố stress, di truyền, và chế độ ăn uống có thể góp phần làm tăng triệu chứng. Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu sau khi ăn, đặc biệt là với thực phẩm nhiều chất béo hoặc thực phẩm khó tiêu. Điều trị bệnh này chủ yếu bao gồm việc thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống tiêu chảy hoặc thuốc nhuận tràng tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Để có 1 phương án điều trị phù hợp nhất, bệnh nhân nên đi nội soi đường ruột để được bác sĩ chuyên khoa tư vấn.
4. Bệnh viêm ruột (IBD)
Bệnh viêm ruột bao gồm hai thể chính là bệnh Crohn và viêm loét đại tràng, xảy ra do rối loạn miễn dịch hoặc yếu tố di truyền. Cả hai dạng bệnh đều gây viêm mạn tính ở đường tiêu hóa, với các triệu chứng như tiêu chảy kéo dài, đau bụng, sốt, sút cân và mệt mỏi. Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tắc ruột, áp xe, hoặc tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
5. Táo bón
Táo bón là tình trạng đi vệ sinh không đều đặn, phân khô cứng và khó đi, thường do chế độ ăn thiếu chất xơ, thiếu nước hoặc ít vận động. Người bị táo bón có thể cảm thấy đau bụng, chướng bụng và khó khăn khi đi vệ sinh. Các yếu tố khác có thể góp phần gây táo bón bao gồm thói quen nhịn đi vệ sinh, tác dụng phụ của thuốc, hoặc vấn đề về tuyến giáp. Việc điều trị bao gồm thay đổi chế độ ăn uống với nhiều chất xơ (rau, trái cây, ngũ cốc), uống nhiều nước, tăng cường vận động và sử dụng thuốc nhuận tràng nếu cần thiết.
6. Tiêu chảy
Tiêu chảy là tình trạng đi ngoài nhiều lần trong ngày với phân lỏng hoặc nước, thường do nhiễm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc ngộ độc thực phẩm. Tiêu chảy có thể kéo dài trong vài ngày và kèm theo các triệu chứng như đau bụng, sốt, buồn nôn hoặc mất nước. Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc gây mất nước nghiêm trọng, người bệnh cần được điều trị ngay. Điều trị tiêu chảy chủ yếu bao gồm bù nước và điện giải, thay đổi chế độ ăn uống và có thể sử dụng thuốc chống tiêu chảy trong trường hợp cần thiết.
7. Polyp đại tràng
Polyp đại tràng là sự phát triển bất thường của niêm mạc đại tràng, có thể do yếu tố di truyền hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh. Polyp thường không gây triệu chứng rõ rệt nhưng nếu phát triển lớn, có thể gây chảy máu hoặc đau bụng. Điều quan trọng là phát hiện và thực hiện nội soi đại tràng cắt polyp để ngăn ngừa nguy cơ tiến triển thành ung thư đại trực tràng.
8. Sỏi mật
Sỏi mật hình thành khi các chất như cholesterol hoặc bilirubin kết tủa trong túi mật. Sỏi nhỏ có thể không gây triệu chứng, nhưng sỏi lớn hoặc gây tắc nghẽn có thể gây đau quặn mật, buồn nôn, nôn mửa, và vàng da. Viêm túi mật hoặc nhiễm trùng đường mật là biến chứng hệ tiêu hóa nguy hiểm cần được can thiệp kịp thời.
9. Viêm tụy
Viêm tụy xảy ra khi tuyến tụy bị viêm do rượu, sỏi mật, tăng triglycerid máu hoặc các yếu tố khác. Triệu chứng chính là đau bụng dữ dội, lan ra sau lưng, kèm theo buồn nôn, sốt và suy nhược. Viêm tụy cấp nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như suy nội tạng hoặc nhiễm trùng.
10. Ung thư đường tiêu hóa
Ung thư đường tiêu hóa bao gồm các loại ung thư phổ biến như ung thư dạ dày, thực quản và đại trực tràng. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc, rượu bia, chế độ ăn ít rau xanh, di truyền và viêm mạn tính. Triệu chứng thường mơ hồ ở giai đoạn đầu, như sút cân, mệt mỏi, đau bụng hoặc rối loạn tiêu hóa, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Tầm soát bằng cách nội soi tiêu hóa định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm.
Ăn gì để bảo vệ đường tiêu hóa
Thay đổi thực đơn hằng ngày cũng là một trong các cách phòng tránh bệnh tiêu hóa. Dưới đây là một số thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa:
1. Thực phẩm giàu chất xơ
Chất xơ không chỉ giúp nhu động ruột hoạt động hiệu quả mà còn tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn có lợi trong ruột phát triển.
- Nguồn thực phẩm: Rau xanh (rau bina, bông cải xanh, cải xoăn), trái cây (chuối, táo, lê), các loại đậu (đậu lăng, đậu xanh) và ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt, hạt chia).
- Lợi ích: Phòng ngừa táo bón, cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.
2. Thực phẩm lên men
Các thực phẩm lên men chứa nhiều lợi khuẩn (probiotics), giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
- Nguồn thực phẩm: Sữa chua, kim chi, dưa cải muối, kombucha, kefir.
- Lợi ích: Tăng cường hệ miễn dịch, giảm triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS) và tiêu chảy.
3. Thực phẩm chứa prebiotics
Prebiotics là loại chất xơ đặc biệt giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn trong ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
- Nguồn thực phẩm: Chuối, hành tây, tỏi, măng tây, atisô, yến mạch.
- Lợi ích: Tăng cường lợi khuẩn, cải thiện khả năng hấp thụ dưỡng chất.
4. Trái cây giàu enzyme tiêu hóa
Enzyme tự nhiên trong một số loại trái cây giúp phân giải protein và chất béo, hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
- Nguồn thực phẩm: Đu đủ (Chứa enzyme papain hỗ trợ phân giải protein), dứa (Chứa enzyme bromelain có tác dụng giảm viêm và hỗ trợ tiêu hóa).
- Lợi ích: Giảm đầy hơi, khó tiêu.
5. Ngũ cốc nguyên hạt
Ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ hòa tan và không hòa tan, giúp điều hòa nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón.
- Nguồn thực phẩm: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám, quinoa.
- Lợi ích: Cung cấp năng lượng bền vững và duy trì đường ruột khỏe mạnh.
6. Thực phẩm giàu chất béo lành mạnh
Chất béo lành mạnh hỗ trợ hấp thụ vitamin tan trong chất béo và kích thích sản xuất dịch mật để tiêu hóa chất béo.
- Nguồn thực phẩm: Cá hồi, cá thu, quả bơ, dầu ô liu, hạt óc chó, hạnh nhân.
- Lợi ích: Giảm viêm trong đường tiêu hóa, duy trì màng tế bào khỏe mạnh.
7. Thực phẩm giàu nước
Cung cấp đủ nước cho cơ thể giúp làm mềm phân và hỗ trợ nhu động ruột.
- Nguồn thực phẩm: Dưa hấu, dưa chuột, cần tây, cà chua.
- Lợi ích: Giảm nguy cơ táo bón và duy trì cân bằng nước trong cơ thể.
Lưu ý:
- Ăn chậm, nhai kỹ để giảm gánh nặng cho dạ dày.
- Hạn chế ăn đồ ăn cay, nóng hoặc nhiều dầu mỡ.
- Tránh bỏ bữa hoặc ăn quá no, đặc biệt vào buổi tối.
Duy trì một chế độ ăn đa dạng và cân đối với các thực phẩm trên sẽ giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Trên đây là top 10 các bệnh về đường tiêu hóa thường gặp. Hiểu rõ về các triệu chứng, dấu hiệu và nguyên nhân sẽ giúp người bệnh phòng tránh và điều trị bệnh hiệu quả hơn. Bên cạnh đó kết hợp với chế độ ăn lành mạnh giúp bảo vệ hệ tiêu hóa khỏe mạnh.