Skip to content
Kiến thức - Tháng 5 27, 2025

Top 6 bệnh tiêu hóa thường gặp ở người cao tuổi

Cập nhật lần cuối: Tháng 6 20, 2025

Khi tuổi tác tăng cao, hệ tiêu hóa dần suy yếu, kéo theo nguy cơ mắc các bệnh lý đường ruột và dạ dày ngày càng phổ biến ở người cao tuổi. Táo bón, trào ngược dạ dày, viêm loét hay thậm chí ung thư đại trực tràng đều có thể âm thầm ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Top 6 bệnh tiêu hóa ở người cao tuổi thường gặp

Bệnh về hệ tiêu hóa xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là người cao tuổi. Khi tuổi tác đã cao, các chức năng hoạt động yếu dần, là lý do gây ra một số các bệnh tiêu hóa ở người cao tuổi như:

1. Táo bón

Táo bón là tình trạng rối loạn tiêu hóa đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc đi tiêu. Táo bón xảy ra khi ruột không co bóp đủ mạnh hoặc thức ăn di chuyển quá chậm qua đường tiêu hóa, dẫn đến phân khô, cứng và khó đào thải. Nó không phải là một bệnh lý riêng lẻ mà là biểu hiện của sự suy giảm chức năng ruột hoặc các yếu tố bên ngoài như chế độ ăn uống và lối sống.

Nguyên nhânTriệu chứngPhòng ngừa và điều trị
  • Giảm nhu động ruột: Hệ tiêu hóa hoạt động chậm lại do tuổi tác, khiến thức ăn di chuyển qua ruột mất nhiều thời gian hơn.
  • Thiếu chất xơ và nước: Chế độ ăn ít rau xanh, trái cây hoặc không uống đủ nước.
  • Ít vận động: Người cao tuổi thường ít vận động, làm giảm sự kích thích cơ ruột.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc giảm đau, thuốc chống trầm cảm có thể gây táo bón.
  • Đi tiêu ít hơn 3 lần/tuần.
  • Phân khô, cứng, hoặc có hình dạng nhỏ, khó đi.
  • Cảm giác đầy bụng, chướng hơi.
  • Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Uống đủ nước: Khoảng 1.5-2 lít nước mỗi ngày.
  • Vận động nhẹ nhàng: Đi bộ, tập yoga, hoặc các bài tập nhẹ nhàng khác.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần sử dụng thuốc nhuận tràng hoặc thực hiện nội soi đại tràng trong trường hợp cần thiết.

2. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

GERD là bệnh lý tiêu hóa mãn tính, xảy ra khi axit hoặc dịch vị từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây kích ứng niêm mạc thực quản và dẫn đến các triệu chứng khó chịu như ợ nóng và đau tức ngực.

Nguyên nhânTriệu chứngPhòng ngừa và điều trị
  • Suy giảm cơ thắt thực quản dưới: Cơ này yếu đi theo tuổi tác, khiến dịch vị dễ trào ngược.
  • Thói quen ăn uống: Ăn quá no, ăn tối muộn, hoặc tiêu thụ thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ.
  • Béo phì: Áp lực trong ổ bụng tăng cao, đẩy dịch vị lên trên.
  • Ợ nóng, ợ chua, cảm giác nóng rát sau xương ức.
  • Ho khan kéo dài, khàn giọng, đau họng.
  • Cảm giác chua hoặc đắng trong miệng, nhất là vào buổi sáng.
  • Tránh ăn no hoặc ăn sát giờ đi ngủ.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích như rượu bia, cà phê, đồ chiên rán.
  • Kê cao đầu khi ngủ để giảm nguy cơ trào ngược.
  • Sử dụng thuốc ức chế axit theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thực hiện nội soi trào ngược dạ dày theo chỉ định của bác sĩ

3. Viêm loét dạ dày – tá tràng

Đây là bệnh lý gây tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu tiên của ruột non), dẫn đến sự hình thành các vết loét. Viêm loét xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ (niêm mạc dạ dày) và yếu tố tấn công (axit, pepsin, vi khuẩn H. pylori).

Nguyên nhânTriệu chứngPhòng ngừa và điều trị
  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori: Là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày.
  • Sử dụng thuốc giảm đau dài ngày: Các thuốc NSAIDs (ibuprofen, aspirin) làm tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Stress và chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn uống thất thường, sử dụng nhiều rượu bia.
  • Đau bụng vùng thượng vị, thường đau khi đói hoặc vào ban đêm.
  • Buồn nôn, nôn mửa, đầy bụng.
  • Phân đen hoặc có máu nếu có xuất huyết tiêu hóa.
  • Hạn chế dùng thuốc giảm đau không kê đơn.
  • Ăn uống điều độ, tránh bỏ bữa hoặc ăn quá no.
  • Điều trị nhiễm H. pylori nếu có.
  • Sử dụng thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày sau khi nội soi viêm dạ dày chẩn đoán.

4. Suy giảm chức năng gan mật

Suy giảm chức năng gan mật là tình trạng gan không thực hiện tốt vai trò thải độc, chuyển hóa, và sản xuất mật; hoặc hệ thống dẫn mật bị rối loạn, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa chất béo.

Cụ thể, gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm lọc máu, loại bỏ độc tố, sản xuất protein và dự trữ năng lượng. Khi chức năng gan suy giảm, cơ thể dễ bị tích tụ độc tố và rối loạn chuyển hóa. Mật được sản xuất bởi gan và dự trữ trong túi mật, giúp tiêu hóa chất béo. Rối loạn chức năng mật (như sỏi mật) gây khó tiêu, đau bụng và vàng da.

Nguyên nhânTriệu chứngPhòng ngừa và điều trị
  • Lão hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên làm giảm khả năng thải độc và tiết mật của gan.
  • Bệnh lý mạn tính: Viêm gan, xơ gan, hoặc sỏi mật.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thực phẩm nhiều dầu mỡ, rượu bia.
  • Đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn.
  • Vàng da, vàng mắt.
  • Mệt mỏi kéo dài, đau vùng hạ sườn phải.
  • Hạn chế rượu bia, thực phẩm nhiều dầu mỡ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh gan mật.
  • Bổ sung thực phẩm tốt cho gan như nghệ, tỏi, và các loại rau xanh.

5. Hội chứng ruột kích thích (IBS)

IBS là một rối loạn chức năng của đường ruột, không gây tổn thương thực thể nhưng ảnh hưởng đến cách ruột co bóp và xử lý thức ăn. IBS liên quan đến sự rối loạn giữa hệ thần kinh ruột và não bộ, gây ra các triệu chứng như đau bụng, thay đổi thói quen đi tiểu mà không có tổn thương rõ rệt trong ruột.

Nguyên nhânTriệu chứngPhòng ngừa và điều trị
  • Rối loạn nhu động ruột: Do thay đổi vi khuẩn đường ruột hoặc hệ thần kinh ruột.
  • Stress: Tình trạng căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
  • Chế độ ăn uống không đều đặn: Ăn nhiều thực phẩm khó tiêu hoặc chế biến sẵn.
  • Đau bụng âm ỉ hoặc quặn từng cơn, thường giảm sau khi đi tiêu.
  • Tiêu chảy, táo bón, hoặc xen kẽ cả hai.
  • Đầy hơi, chướng bụng.
  • Duy trì chế độ ăn uống khoa học, tránh thực phẩm khó tiêu như đậu, bắp cải.
  • Tăng cường lợi khuẩn qua thực phẩm như sữa chua hoặc men vi sinh.
  • Học cách kiểm soát stress, áp dụng yoga hoặc thiền.
  • Đi nội soi đường ruột để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

6. Ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng là tình trạng các tế bào bất thường trong niêm mạc đại tràng hoặc trực tràng tăng sinh không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u ác tính. Bệnh thường bắt đầu từ các polyp lành tính trong đại tràng. Theo thời gian, một số polyp có thể phát triển thành ung thư.

  • Giai đoạn đầu: Ung thư giới hạn ở lớp niêm mạc.
  • Giai đoạn tiến triển: Ung thư xâm lấn sâu hơn và có thể lan sang các cơ quan khác.

Nếu không phát hiện sớm, ung thư đại trực tràng có thể di căn và gây tử vong.

Nguyên nhânTriệu chứngPhòng ngừa và điều trị
  • Tuổi cao: Nguy cơ ung thư tăng theo tuổi.
  • Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều thịt đỏ: Làm tăng nguy cơ phát triển polyp và ung thư.
  • Tiền sử gia đình: Người có người thân mắc ung thư đại trực tràng có nguy cơ cao hơn.
  • Thay đổi thói quen đi tiêu: Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài.
  • Máu trong phân hoặc phân có màu đen.
  • Đau bụng, giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi.
  • Tầm soát định kỳ qua nội soi trực tràng, đại tràng.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Hạn chế rượu bia, thịt chế biến sẵn.
  • Điều trị sớm nếu phát hiện polyp hoặc ung thư giai đoạn đầu.

Bệnh tiêu hóa ở người cao tuổi phụ thuộc phần nhiều vào tuổi tác và lối sống, thói quen sinh hoạt. Vì vậy gia đình và bản thân người cao tuổi cần chú ý các dấu hiệu và thường xuyên đi khám định kỳ để kịp thời chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Cấp cứu

(84-24) 3574 1111

Đội ngũ bác sĩ cấp cứu và bác sĩ phẫu thuật được đào tạo nội bộ sẵn sàng 24/7.
Tất cả các bác sĩ chuyên khoa đều sẵn sàng tiếp nhận các trường hợp khẩn cấp.

Chatbot