Skip to content
Kiến thức - Tháng 5 27, 2025

Top 8 phương pháp chẩn đoán bệnh bại não, dấu hiệu cần chú ý

Cập nhật lần cuối: Tháng 6 23, 2025

Bại não là rối loạn vận động do tổn thương não sớm, cần được phát hiện sớm để can thiệp hiệu quả. Có nhiều phương pháp chẩn đoán từ lâm sàng đến hình ảnh học như MRI, siêu âm não, điện não đồ.

Top 8 phương pháp chẩn đoán bại não phổ biến

Các phương pháp chẩn đoán bại não phổ biến có thể kể đến như chụp MRI, siêu âm sọ não, điện não đồ và kiểm tra di truyền. Trong đó, bác sĩ không áp dụng riêng lẻ mà có thể kết hợp thực hiện nhiều loại loại xét nghiệm khác nhau để chẩn đoán, đồng thời loại trừ đi các nguyên nhân gây bệnh khác.

1. Khám thần kinh lâm sàng

Khám thần kinh là phương pháp quan trọng trong việc xác định khả năng mắc bại não. Bác sĩ sẽ đánh giá chức năng thần kinh của trẻ thông qua việc kiểm tra các phản xạ, khả năng kiểm soát cơ thể, sự phối hợp giữa các cơ và các hoạt động vận động cơ bản.

Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ quan sát tư thế và khả năng kiểm soát đầu, tay của trẻ. Những dấu hiệu bất thường trong quá trình kiểm tra có thể là dấu hiệu cảnh báo về bệnh bại não. Ví dụ, trẻ không thể giữ thăng bằng khi ngồi hoặc đứng, hoặc có các dấu hiệu co cứng cơ, run rẩy hoặc mất khả năng vận động một phần cơ thể.

2. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại và hiệu quả trong việc đánh giá tổn thương não bộ ở trẻ mắc bại não. Quá trình quét MRI sử dụng sóng radio kết hợp với từ trường để tạo ra hình ảnh 3D hoặc cắt ngang chi tiết của não bộ trẻ.

Phương pháp này thường giúp phát hiện các tổn thương hoặc sự bất thường trong não. MRI không gây đau, nhưng có thể phát ra tiếng ồn lớn và thời gian thực hiện có thể lên tới 1 giờ.

3. Đo điện não đồ (EEG)

Đo điện não đồ (EEG) là một phương pháp quan trọng khác để chẩn đoán bại não, đặc biệt là trong những trường hợp trẻ gặp phải các cơn động kinh hoặc có dấu hiệu hoạt động điện não bất thường. Phương pháp này giúp ghi lại các tín hiệu điện trong não, từ đó phát hiện các rối loạn trong hoạt động điện của não bộ.

Trẻ mắc bại não thường có nguy cơ cao mắc phải động kinh, một rối loạn thần kinh có thể xuất hiện kèm theo các cơn co giật hoặc tình trạng mất kiểm soát cơ thể. Việc sử dụng EEG giúp xác định liệu có sự bất thường nào trong hoạt động điện não không, đồng thời hỗ trợ bác sĩ trong việc xác định phương án điều trị phù hợp.

4. Đo điện cơ đồ (EMG)

Đo điện cơ đồ (EMG) là một xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá hoạt động của cơ và dây thần kinh, đặc biệt trong những trường hợp nghi ngờ có rối loạn vận động hoặc các vấn đề liên quan đến cơ và dây thần kinh. Phương pháp này sử dụng các điện cực gắn vào cơ để đo lường hoạt động điện trong cơ, từ đó giúp phát hiện các dấu hiệu của tổn thương thần kinh hoặc cơ.

Trẻ mắc bại não thường có các vấn đề về vận động, và EMG sẽ cung cấp những thông tin quan trọng về sự phối hợp giữa các cơ và hệ thần kinh của trẻ. Việc kiểm tra EMG giúp bác sĩ đánh giá tình trạng cơ và thần kinh của trẻ, qua đó xác định liệu có cần can thiệp điều trị hoặc phục hồi chức năng.

5. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một công cụ hữu ích khác để đánh giá các tổn thương ở não và các bộ phận khác của cơ thể. Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra những hình ảnh cắt lớp chi tiết, giúp bác sĩ quan sát các bộ phận trong cơ thể như xương, cơ, mô mềm và các cơ quan khác.

Trong trường hợp bại não, CT scan có thể giúp phát hiện các vấn đề như xuất huyết não, chấn thương não, hoặc các dị tật bẩm sinh trong cấu trúc não bộ. Tuy nhiên, vì CT scan sử dụng tia X, nên phương pháp này ít được ưu tiên cho trẻ em so với MRI, đặc biệt khi cần đánh giá lâu dài.

6. Nghiên cứu về cử động nuốt

Một trong những vấn đề phổ biến của trẻ mắc bại não là khó khăn trong việc nuốt, điều này có thể gây ra các vấn đề về dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể. Để chẩn đoán các vấn đề liên quan đến nuốt, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một nghiên cứu cử động nuốt, trong đó trẻ sẽ uống hoặc ăn thức ăn chứa chất cản quang và được quan sát qua tia X hoặc video.

Phương pháp này giúp bác sĩ xác định liệu có sự bất thường trong quá trình thức ăn vào miệng và đi xuống cổ họng, điều này có thể chỉ ra sự thiếu hụt trong các chức năng thần kinh cần thiết để thực hiện hành động nuốt.

7. Nghiên cứu di truyền và xét nghiệm máu

Nghiên cứu di truyền có thể giúp xác định liệu bại não của trẻ có liên quan đến các vấn đề di truyền hay không. Các xét nghiệm di truyền tìm kiếm sự thay đổi trong gen hoặc các đột biến di truyền có thể gây ra tổn thương não, dẫn đến bại não. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong những trường hợp có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý thần kinh.

Xét nghiệm máu cũng là một công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc chẩn đoán bại não. Các xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các yếu tố như nhiễm trùng, thiếu vitamin hoặc khoáng chất, hoặc các vấn đề sức khỏe khác có thể làm gia tăng nguy cơ bại não.

8. Xét nghiệm trao đổi chất

Xét nghiệm trao đổi chất giúp kiểm tra các loại enzym và chất chuyển hóa trong cơ thể, nhằm phát hiện các khiếm khuyết trong quá trình trao đổi chất có thể gây ra tổn thương não. Một số tình trạng chuyển hóa bất thường, chẳng hạn như thiếu hụt enzyme, có thể dẫn đến sự phát triển bất thường của não bộ và gây bại não.

Những xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định liệu có sự thiếu hụt trong các enzym cần thiết cho cơ thể, từ đó đưa ra phác đồ điều trị thích hợp để cải thiện chức năng não và giảm thiểu các triệu chứng của bại não.

Dấu hiệu bại não cần kiểm tra sớm

Bệnh bại não có thể được phát hiện khi trẻ được 6 đến 12 tháng tuổi, với những dấu hiệu phổ biến sau đây:

  • Trẻ có thể cảm thấy cơ thể cứng đờ, tay chân không linh hoạt, gây khó khăn trong các hoạt động như bế hoặc tắm rửa. Tình trạng này còn được gọi là tăng trương lực cơ.
  • Trẻ có tình trạng trương lực cơ mềm. Cụ thể, trẻ có thể có cơ thể mềm nhão, đầu rũ xuống và không thể nâng lên.
  • Tay chân run rẩy và có các cử động không kiểm soát.
  • Cử động chậm chạp, như thể đang múa.
  • Thiếu sự phối hợp vận động và mất cân bằng.
  • Chậm phát triển các kỹ năng vận động cơ bản như lẫy, bò, ngồi, giữ đầu, hoặc chạy.
  • Khó khăn trong việc đi lại, với dáng đi khom người, đi bằng ngón chân, hoặc bước đi không đều.
  • Khó khăn trong việc bú mẹ hoặc ăn uống.
  • Khó khăn khi nuốt, hoặc chảy dãi quá mức.
  • Chậm phát triển ngôn ngữ, khó khăn trong giao tiếp.
  • Khó khăn trong việc học hỏi.
  • Thiếu kỹ năng trong các hoạt động yêu cầu sự linh hoạt.
  • Co giật.

Tùy vào mức độ nghiệm trọng, triệu chứng của mỗi trẻ bị bại não có thể khác nhau. Đồng thời, theo thời gian, các dấu hiệu này có thể nặng lên hoặc giảm đi, tùy vào vùng não bị ảnh hưởng.

Hiện nay chưa có biện pháp phòng tránh bại não hoàn toàn, tuy nhiên để giảm thiểu nguy cơ trẻ mắc phải bại não, che mẹ có thể chủ động giảm thiểu nguy cơ ngay từ trước khi mang thai, trong suốt thai kỳ và sau khi sinh. Theo đó, cha mẹ nên:

  • Khám sức khỏe sinh sản trước khi mang thai.
  • Thực hiện các cuộc thăm khám thai định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa theo hướng dẫn của bác sĩ, đồng thời tránh mắc các bệnh nhiễm trùng.
  • Tiêm đủ các loại vacxin cần thiết trước và trong quá trình mang thai, đặc biệt là vacxin phòng bệnh rubella.
  • Đảm bảo trẻ được kiểm tra sức khỏe và tiêm vacxin theo lịch trình khuyến nghị từ cơ quan y tế.
  • Tránh để trẻ gặp phải tai nạn như té ngã hoặc chấn thương vùng đầu, đảm bảo môi trường an toàn cho trẻ.

Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội là một trong những cơ sở chất lượng và uy tín, là địa chỉ tin cậy của nhiều gia đình và mẹ bầu. Điều này có được là nhờ đội ngũ y bác sĩ tay nghề cao, giàu kinh nghiệm, thiết bị y tế hiện đại và dịch vụ chu đáo, tiêu chuẩn cao.

Mẹ và gia đình có thể tham khảo Chương trình thai sản mà bệnh viện đang cung cấp, qua đó có thể yên tâm hơn về thai kỳ và kỳ sinh nở sắp tới.

Lưu ý: Nội dung trong bài chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho nhận định chẩn đoán, thăm khám của chuyên gia. Người bệnh nên được kiểm tra tại cơ sở y tế uy tín, đồng thời đảm bảo tuân thủ theo hướng dẫn để đảm bảo sức khỏe và phục hồi hiệu quả.

Chẩn đoán bại não sớm là yếu tố then chốt giúp can thiệp kịp thời và cải thiện chất lượng sống cho trẻ. Việc sử dụng các phương pháp chẩn đoán hiện đại giúp phát hiện bệnh chính xác, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Hãy luôn chú ý đến các dấu hiệu phát triển của trẻ để kiểm tra và có phương án phù hợp.

Cấp cứu

(84-24) 3574 1111

Đội ngũ bác sĩ cấp cứu và bác sĩ phẫu thuật được đào tạo nội bộ sẵn sàng 24/7.
Tất cả các bác sĩ chuyên khoa đều sẵn sàng tiếp nhận các trường hợp khẩn cấp.

Chatbot