Skip to content
Kiến thức, Thư viện bệnh - Tháng 5 27, 2025

Bại não là gì? Phương pháp phục hồi chức năng cho trẻ bại não

Cập nhật lần cuối: Tháng 6 23, 2025

Bại não là một rối loạn vận động do tổn thương não bộ xảy ra từ trước, trong hoặc sau khi sinh. Trẻ bại não thường gặp khó khăn trong kiểm soát tư thế, vận động và giao tiếp.

Bại não là gì?

Bại não là tình trạng xảy ra khi một phần hoặc nhiều phần của não bị tổn thương, dẫn đến sự phát triển chậm và ảnh hưởng đến khả năng vận động. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề về thính giác, thị giác và làm mất khả năng kiểm soát các chi, thậm chí gây liệt toàn thân.

Bại não có thể được phân loại thành 4 dạng chủ yếu dựa trên biểu hiện của các rối loạn vận động:

  • Bại não thể co cứng: Đây là dạng bại não phổ biến nhất, đặc trưng bởi tình trạng các cơ bắp trở nên căng cứng và khó di chuyển. Lý do là bởi tín hiệu từ não không được truyền đạt hiệu quả đến các cơ bắp.
  • Bại não thể thất điều: Đây là loại ít gặp nhất trong các thể bại não. Trẻ mắc bệnh có thể gặp phải tình trạng run rẩy hoặc cử động không ổn định, khiến cho việc duy trì thăng bằng và thực hiện các vận động đòi hỏi sự chính xác và nhanh nhẹn trở nên khó khăn.
  • Bại não thể múa vờn (loạn vận động): Trẻ mắc loại này thường có các động tác lặp đi lặp lại như vặn người không chủ ý. Tình trạng này cũng khiến trẻ gặp khó khăn khi ngồi, đứng, cầm nắm đồ vật, thậm chí khi giao tiếp bằng lời. Một số trẻ có thể bị ảnh hưởng về khả năng nghe hoặc kiểm soát hơi thở, nhưng trí tuệ ít khi bị ảnh hưởng.
  • Bại não thể hỗn hợp: Loại này là sự kết hợp của nhiều thể bại não khác nhau. Thông thường, trẻ mắc bại não thể hỗn hợp sẽ có sự kết hợp giữa thể co cứng và loạn vận động, gây ra những triệu chứng phức tạp hơn.

Nguyên nhân gây ra bệnh bại não

Có rất nhiều nguyên nhân có thể gây ra bệnh bại não nên việc xác định nguồn gốc chính xác là không đơn giản. Thông thường, chúng được chia thành 3 nhóm lớn là nguyên nhân trước sinh, trong sinh và sau sinh, cụ thể như sau:

Nguyên nhân trước sinh
  • Thai nhi bị nhiễm trùng, đặc biệt là các vi khuẩn như rubella, tụ cầu, liên cầu, hoặc các virus như mycoplasma.
  • Người mẹ tự ý sử dụng thuốc không thông qua chỉ định.
  • Thiếu oxy cung cấp cho não bộ của thai nhi.
  • Các vấn đề liên quan đến vị trí của rau thai (rau bám thấp, rau bong non, suy rau thai,…) dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi.
  • Mẹ gặp phải tai nạn hoặc chấn thương trong thai kỳ.
  • Đa thai.
  • Mẹ có tiền sử bệnh động kinh, cường giáp, hoặc bị tiền sản giật.
Nguyên nhân trong khi sinh
  • Trẻ sinh non (thường trước tuần 36, đặc biệt là dưới 28 tuần tuổi).
  • Trẻ có cân nặng lúc sinh dưới 2.500 gram.
  • Quá trình chuyển dạ kéo dài hoặc khó sinh.
  • Chấn thương trong khi sinh.
  • Rối loạn nhịp tim trong khi sinh.
  • Vỡ ối sớm.
  • Thiếu oxy não trong quá trình sinh.
Nguyên nhân sau sinh
  • Nhiễm trùng sau sinh như phế cầu, liên cầu, Hib, não mô cầu, hoặc virus viêm não Nhật Bản.
  • Xuất huyết não do thiếu vitamin K, tình trạng yếu thành mạch, giảm tiểu cầu, hoặc bệnh lý hemophilia.
  • Bệnh viêm não hoặc viêm màng não.
  • Trẻ gặp phải co giật.
  • Thiếu oxy lên não sau khi sinh.
  • Các rối loạn đông máu.
  • Chấn thương đầu sau sinh.
  • Nồng độ bilirubin trong máu cao.

Các dấu hiệu thường gặp của bệnh bại não

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, các triệu chứng của bại não có thể thay đổi qua từng thời kỳ và ở mỗi trẻ. Trong suốt quá trình phát triển, tình trạng bệnh có thể nặng lên hoặc giảm bớt. Tuy nhiên, sự tiến triển của bệnh chủ yếu phụ thuộc vào khu vực não bị tổn thương. Một số triệu chứng phổ biến mà trẻ có thể gặp phải bao gồm:

  • Cơ thể cứng đờ: Trẻ có thể gặp tình trạng cơ bắp quá căng, khiến tay chân không linh hoạt, gây khó khăn trong việc di chuyển, bế ẵm hoặc vệ sinh.
  • Cơ thể mềm nhão: Trẻ có thể có tư thế cơ thể mềm, đầu dễ bị rũ xuống và không thể ngẩng lên được.
  • Thiếu sự phối hợp vận động và mất thăng bằng: Trẻ gặp khó khăn trong việc thực hiện các động tác cơ bản và không duy trì được sự cân bằng khi di chuyển.
  • Chân tay run rẩy và cử động bất thường: Trẻ có thể có những cử động không kiểm soát được, như tay chân run rẩy hoặc di chuyển một cách không tự nhiên.
  • Cử động chậm và không linh hoạt: Các động tác của trẻ có thể chậm chạp, đôi khi như là những chuyển động không mục đích, giống như múa.
  • Chậm phát triển kỹ năng vận động: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các kỹ năng vận động cơ bản như lẫy, bò, ngồi, giữ đầu, hoặc trẻ chậm đi.
  • Đi lại khó khăn: Trẻ có thể có dáng đi không bình thường, như đi khom người, đi bằng ngón chân, hoặc đi không đối xứng.
  • Vấn đề về nuốt và tiết nước bọt: Trẻ có thể gặp khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước uống, hoặc gặp phải tình trạng chảy dãi quá mức.
  • Khó khăn trong việc bú mẹ và ăn uống: Trẻ có thể gặp vấn đề trong việc bú mẹ hoặc ăn, làm cho quá trình dinh dưỡng trở nên khó khăn hơn.
  • Chậm nói và gặp khó khăn trong giao tiếp: Trẻ chậm nói hoặc gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp.
  • Khó khăn trong học tập: Trẻ có thể không tiếp thu được thông tin hoặc không thể học hỏi như các trẻ khác.
  • Thiếu kỹ năng vận động tinh: Trẻ có thể thiếu khả năng thực hiện các hoạt động cần sự linh hoạt và kỹ năng chi tiết.
  • Co giật: Trẻ có thể gặp phải tình trạng co giật, là một trong những dấu hiệu nghiêm trọng của bại não.

Các phương pháp phục hồi chức năng phổ biến cho trẻ bại não

Phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ khôi phục các chức năng bị tổn thương hoặc suy giảm. Đặc biệt, đối với trẻ bại não, quá trình phục hồi cần được thực hiện càng sớm càng tốt và một cách toàn diện, với sự tham gia tích cực của gia đình để đảm bảo quá trình điều trị liên tục.

Các phương pháp phục hồi chức năng cho trẻ bại não bao gồm:

Đào tạo kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ

Huấn luyện kỹ năng giao tiếp sớm

Mục tiêu của huấn luyện giao tiếp là giúp trẻ bại não học cách gửi và nhận thông tin, phát triển các mối quan hệ và trở nên tự lập, kiểm soát được môi trường xung quanh. Huấn luyện giao tiếp sớm bao gồm: kỹ năng tập trung, kỹ năng xã hội, kỹ năng bắt chước, kỹ năng chơi, giao tiếp qua cử chỉ và tranh ảnh.

Huấn luyện ngôn ngữ

Quá trình huấn luyện kỹ năng ngôn ngữ bao gồm việc giúp trẻ hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Để giúp trẻ phát triển khả năng hiểu ngôn ngữ, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Trẻ cần hiểu ý nghĩa của âm thanh, từ và câu trước khi có thể sử dụng chúng.
  • Nói chuyện thường xuyên với trẻ, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, nói chậm và rõ ràng.
  • Dùng dấu hiệu hỗ trợ để giúp trẻ hiểu.
  • Sử dụng một vài đồ vật hoặc tranh ảnh, và chỉ có một người hướng dẫn.
  • Khuyến khích và khen thưởng trẻ khi thực hiện đúng.
  • Mục tiêu cuối cùng là giúp trẻ có thể tự giao tiếp bằng lời nói, cử chỉ hoặc chỉ vào tranh ảnh.

Huấn luyện các kỹ năng học đường

Điều này bao gồm các kỹ năng cần thiết trước khi đến trường và các kỹ năng học đường cơ bản để giúp trẻ có thể hòa nhập tốt với môi trường học tập.

Điều trị thông qua vận động

Vận động trị liệu dựa trên sự phát triển vận động thô của trẻ, với sự phân loại theo hệ thống GMFCS (Phân loại Chức năng Vận động Thô), chia thành 5 cấp độ để mô tả khả năng vận động của trẻ bị bại não. Các cấp độ này chủ yếu đánh giá khả năng tự vận động của trẻ, đặc biệt là khả năng ngồi và đi. Các bước trong GMFCS bao gồm:

Kiểm soát đầu và cổ -> Lẫy -> Ngồi -> Quỳ -> Bò -> Đứng -> Đi -> Chạy

Quá trình đánh giá sẽ được thực hiện bởi bác sĩ, kỹ thuật viên vật lý trị liệu hoặc điều dưỡng có kinh nghiệm trong việc theo dõi chức năng vận động của trẻ, phối hợp với phụ huynh hoặc người chăm sóc.

Cách thức thực hiện: Các chuyên gia sẽ đặt câu hỏi cho trẻ, phụ huynh hoặc người chăm sóc để xác định khả năng vận động của trẻ. Mức độ đánh giá sẽ được xác định thông qua thông tin từ phụ huynh/người chăm sóc hoặc qua quan sát trực tiếp trong các buổi kiểm tra định kỳ.

Quá trình phục hồi vận động của trẻ bại não thường được thực hiện theo các mốc phát triển vận động, từ mốc này chuyển sang mốc tiếp theo khi trẻ đã hoàn thành.

Điện trị liệu

Tia tử ngoại:

  • Chỉ định: Tia tử ngoại được sử dụng cho những trẻ bị bại não kèm theo còi xương hoặc suy dinh dưỡng, cũng như thể nhẽo của bại não.
  • Chống chỉ định: Trẻ có bại não kèm theo động kinh, lao phổi tiến triển, suy thận, suy gan, hoặc bị chàm cấp tính không nên sử dụng phương pháp này.
  • Phương pháp áp dụng: Tia tử ngoại B với bước sóng từ 280-315nm được chiếu lên cơ thể.
  • Thời gian điều trị: Bắt đầu từ liều đỏ da độ 1 và tăng dần, mỗi lần chiếu khoảng 1-5 phút, thực hiện 20-30 ngày cho mỗi đợt điều trị.

Điện thấp tần:

Điện thấp tần là dòng điện một chiều với điện thế ổn định trong suốt quá trình điều trị.

  • Chỉ định: Dành cho trẻ bại não không có động kinh lâm sàng.
  • Chống chỉ định: Không sử dụng cho trẻ bại não có động kinh lâm sàng hoặc thể co cứng nặng.

Các phương pháp sử dụng dòng điện thấp tần:

  • Galvanic dẫn CaCl2 cổ.
  • Galvanic dẫn CaCl2 vùng lưng.
  • Dòng Galvanic ngược thân.
  • Dòng Galvanic ngược khu trú chi trên và chi dưới.
  • Dòng Galvanic ngắt quãng (xung chữ nhật hoặc tam giác), tập trung vào khu vực cần trị liệu.

Các hoạt động trị liệu

Việc huấn luyện kỹ năng sử dụng cả hai tay sớm cho trẻ là rất quan trọng. Điều này bao gồm các bài tập giúp trẻ phát triển khả năng cầm nắm đồ vật và thực hiện các thao tác với các vật dụng. Ngoài ra, việc huấn luyện các kỹ năng sinh hoạt cơ bản cũng cần được thực hiện sớm, chẳng hạn như kỹ năng ăn uống, mặc quần áo, đi giày dép, và các kỹ năng vệ sinh cá nhân như đánh răng, rửa mặt.

Trẻ cũng cần được huấn luyện các kỹ năng nội trợ như đi chợ, sử dụng tiền và kỹ năng nấu ăn. Hơn nữa, việc huấn luyện các kỹ năng nghề nghiệp cũng rất quan trọng, bao gồm việc chọn nghề, học nghề phù hợp và học cách tham gia giao thông.

Tiêm thuốc giãn cơ

Thuốc giúp giảm trương lực cơ, cải thiện khả năng vận động có ý thức, kiểm soát tư thế và ngăn ngừa biến dạng cơ thể.

  • Chỉ định: Tiêm giãn cơ dành cho trẻ bị bại não với triệu chứng co cứng, co rút cơ.
  • Chống chỉ định: Trẻ bị bại não thể múa vờn, thể nhẽo, thể thất điều sẽ không được tiêm.
  • Phương pháp: Trước khi tiêm, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ và tình trạng tăng trương lực cơ của trẻ. Sau đó, họ xác định các điểm cần tiêm, đánh dấu vị trí và thực hiện tiêm thuốc giãn cơ. Phương pháp này sẽ sử dụng thuốc tiêm kết hợp với dung dịch NaCl 0,9%, được pha chế và tiêm trực tiếp vào cơ hoặc qua đầu định vị của máy điện cơ.

Thuỷ trị liệu

Thuỷ trị liệu giúp thư giãn, giảm trương lực cơ và cải thiện khả năng vận động có ý thức của trẻ.

  • Chỉ định: Phương pháp này áp dụng cho trẻ bị bại não mà không có động kinh lâm sàng.
  • Chống chỉ định: Không áp dụng cho trẻ có động kinh lâm sàng.
  • Phương pháp áp dụng: Trẻ sẽ ngâm mình trong bồn nước xoáy Hubbard hoặc bể bơi. Nhiệt độ nước được duy trì trong khoảng từ 36-38 độ C, mỗi lần trị liệu kéo dài từ 20 đến 30 phút.

Giáo dục

Để giúp trẻ phát triển, các chương trình giáo dục đặc biệt, giáo dục hòa nhập và các kỹ năng giáo dục tiền học đường cần được huấn luyện sớm. Việc trang bị cho trẻ các kỹ năng này giúp trẻ dần làm quen với môi trường học tập và cuộc sống cộng đồng, chuẩn bị tốt cho quá trình hòa nhập sau này.

Phòng tránh bệnh bại não cho trẻ

Hiện tại, chưa có phương pháp phòng ngừa hoàn toàn bại não ở trẻ em, tuy nhiên các bậc phụ huynh có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh ngay từ khi chuẩn bị mang thai, trong suốt thai kỳ và sau khi sinh.

  • Trước khi mang thai, cả cha và mẹ nên đi khám sức khỏe định kỳ để đảm bảo tình trạng sức khỏe tốt.
  • Trong quá trình mang thai, các mẹ cần thực hiện các cuộc kiểm tra thai định kỳ và tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ, đặc biệt là tránh nhiễm trùng.
  • Tiêm đầy đủ các loại vắc xin cần thiết trước và trong khi mang thai, đặc biệt là vắc xin phòng ngừa rubella.
  • Đảm bảo rằng trẻ được khám sức khỏe và tiêm vắc xin theo lịch trình khuyến cáo.
  • Tránh để trẻ gặp phải các chấn thương, đặc biệt là va đập hoặc té ngã vào vùng đầu, đồng thời tạo môi trường an toàn cho trẻ.

Để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và bé, đồng thời phòng tránh các nguy cơ sức khỏe từ sớm, mẹ có thể tham khảo và tham gia Chương trình thai sản tại Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội. Chương trình được thiết kế với lộ trình thăm khám khoa học, được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ Sản phụ khoa giàu kinh nghiệm, giúp mẹ thêm yên tâm trong suốt hành trình.

Lưu ý: Thông tin trên bài chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho nhận định của chuyên gia y tế. Khi nghi ngờ trẻ có dấu hiệu bất thường, gia đình nên cho thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán bại não, đồng thời có phương án can thiệp đúng cách và kịp thời.

Hy vọng qua bài viết trên đây rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về bệnh bại não và nhận thức được mức độ nghiêm trọng của các biến chứng mà nó có thể gây ra. Hãy bắt đầu chủ động phòng ngừa bệnh ngay từ bây giờ để giảm thiểu những rủi ro không mong muốn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi khi cần sự trợ giúp y khoa.

Cấp cứu

(84-24) 3574 1111

Đội ngũ bác sĩ cấp cứu và bác sĩ phẫu thuật được đào tạo nội bộ sẵn sàng 24/7.
Tất cả các bác sĩ chuyên khoa đều sẵn sàng tiếp nhận các trường hợp khẩn cấp.

Chatbot